clothes-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes-line
Phát âm : /'klouðzlain/
+ danh từ
- dây phơi quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes-line"
- Những từ có chứa "clothes-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây phơi huyết mạch lủn củn oẻ họe khăn gói nét chiến tuyến trận tuyến bảnh sở đắc more...
Lượt xem: 167