--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clowning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
separateness
:
tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt
+
unwetted
:
không bị ướt, không dấp nước
+
brunt
:
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chínhto bear the brunt of an attack chịu đựng mũi giùi của cuộc sống
+
chè
:
Teahái chèto pluck tea leavespha chèto make tea