dục năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dục năng+
- (tâm lý) Libido
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dục năng"
- Những từ có chứa "dục năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 497