cluster bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluster bomb+ Noun
- bom chùm, bom cháy dạng chùm (được quân đội Mỹ sử dụng trong chiến tranh Việt Nam).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluster bomb"
- Những từ có chứa "cluster bomb":
cluster bomb cluster bomblet - Những từ có chứa "cluster bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom quây quần bom khinh khí bom bay bom nguyên tử chùm hoa khóm xúm sung bom đạn more...
Lượt xem: 790