--

sung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung

Phát âm : /siɳ/

+ ngoại động từ sang, sung

  • hát, ca hát
    • to sing a song
      hát một bài hát
    • to sing someone to sleep
      hát ru ngủ ai
  • ca ngợi
    • to sing someone's praises
      ca ngợi ai, tán dương ai

+ nội động từ

  • hát, hót
    • birds are singing
      chim đang hót
  • reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)
    • the water sings in the kettle
      nước trong ấm reo (sắp sôi)
  • ù (tai)
  • to sing out
    • gọi to, kêu lớn
  • to sing another song; to sing small
    • cụp đuôi, cụt vòi
  • to sing the New Year in
    • hát đón mừng năm mới
  • to sing the New Year out
    • hát tiễn đưa năm cũ

+ danh từ

  • tiếng reo; tiếng vù vù
  • the sing of arrows overhead
    • tiếng tên bay vù vù trên đầu
    • (thông tục) sự hát đồng ca
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung"
Lượt xem: 648