--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clydesdale terrier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clydesdale terrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clydesdale terrier
+ Noun
chó Clydesdale - giống chó nhỏ có tai thẳng, lông dài và mượt.
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
clydesdale terrier
:
chó Clydesdale - giống chó nhỏ có tai thẳng, lông dài và mượt.