co-educational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-educational
Phát âm : /'kou,edju:'keiʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-educational"
- Những từ có chứa "co-educational" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức năng Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 510