--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
co-pilot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
co-pilot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-pilot
+ Noun
Phi công phụ trên máy bay.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-pilot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"co-pilot"
:
couplet
copilot
co-pilot
Những từ có chứa
"co-pilot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phi công
hoa tiêu
lái
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
co-pilot
:
Phi công phụ trên máy bay.