co-temporary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-temporary
Phát âm : /kən'tempərəri/ Cách viết khác : (co-temporary) /kən'tempərəri/
+ tính từ
- đương thời
- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
- hiện đại (lịch sử)
+ danh từ
- người cùng thời; người cùng tuổi
- bạn đồng nghiệp (báo chí)
- some of our contemporaries have published the news
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
- some of our contemporaries have published the news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-temporary"
Lượt xem: 378