--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coacervate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coacervate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coacervate
Phát âm : /kou'æsəveit/
+ danh từ
(sinh vật học) giọt tụ, côaxecva
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
coacervate
:
(sinh vật học) giọt tụ, côaxecva
+
loved
:
thân ái, yêu quý