coach horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coach horse+ Noun
- ngựa kéo xe.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coach horse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coach horse":
cock-horse coach horse - Những từ có chứa "coach horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên huấn luyện cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ luyện tập rèn cặp tập huấn trường kỷ more...
Lượt xem: 561