coach-and-four
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coach-and-four
Phát âm : /'koutʃən'fɔ:/
+ danh từ
- xe bốn ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coach four-in-hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coach-and-four"
- Những từ có chứa "coach-and-four" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên huấn luyện luyện tập rèn cặp tập huấn trường kỷ xe đò hướng dẫn viên đào luyện
Lượt xem: 310