coagulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulation+ Noun
- sự làm đông lại, sự đông lại.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coagulation":
coagulation coalition collation coagulation - Những từ có chứa "coagulation":
coagulation coagulation coagulation factor
Lượt xem: 596