--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coal seam
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coal seam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal seam
+ Noun
vỉa than đá.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal seam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coal seam"
:
coliseum
coal seam
Những từ có chứa
"coal seam"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tầng
vỉa
than cám
gòong
quả bàng
than
hoạt tính
chở
cặp
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
coal seam
:
vỉa than đá.