than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than
Phát âm : /ðæn/
+ liên từ
- hơn
- more perfect than
hoàn hảo hơn
- less perfect than
kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
- less than
ít hơn, kém, chưa đầy
- less than thirty
chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
- more than
nhiều hơn, trên, quá
- more than a hundred
hơn một trăm, trên một trăm
- no other than
chỉ là, không khác gì
- rather than
thà rằng... còn hơn
- we would (had) rather die than lay down our arms
chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí
- more perfect than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "than":
tain tame tan tana tanna tawny team teem teeny ten more... - Những từ có chứa "than":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) chaetognathan dichlorodiphenyltrichloroethane dichloromethane elizabethan elizabethan age elizabethan sonnet ethane euthanasia heavier-than-air more...
Lượt xem: 470