coarse-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse-minded
Phát âm : /'kɔ:s,maindid/
+ tính từ
- không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse-minded"
- Những từ có chứa "coarse-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ bỗ bã đứng đắn kệch khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng phàm more...
Lượt xem: 339