coarseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarseness
Phát âm : /'kɔ:snis/
+ danh từ
- sự thô
- tính thô lỗ, tính lỗ mãng
- tính thô tục, tính tục tĩu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commonness grossness vulgarity vulgarism raunch nubbiness tweediness graininess granularity saltiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarseness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coarseness":
coarseness corkiness crassness
Lượt xem: 445