--

coat-of-mail shell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat-of-mail shell

+ Noun

  • (động vật học) ốc song kinh.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat-of-mail shell"
Lượt xem: 604