bới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới+ verb
- To dig up, to scratch up
- bới khoai
to dig up potato, to lift potatoes
- bới lạc
to dig up groundnuts, to lift groundnuts
- gà bới rác tìm mồi
chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage
- bới hầm sập cứu người bị nạn
to dig up casualties from a crumbled shelter
- bới khoai
- To pick holes in (someone's coat)
- bới xấu nhau
to pick holes in one another's coat
- bới xấu nhau
- To abuse, to call (someone's) bad name
- bới bèo ra bọ
to make trouble (by picking holes in someone's coat)
- bới bèo ra bọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bới"
Lượt xem: 581