--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cobalt ultramarine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cobalt ultramarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobalt ultramarine
+ Noun
giống cobalt blue.
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
cobalt ultramarine
:
giống cobalt blue.
+
khí phách
:
sence of perposes and uprightness, stuff, stamp