cobalt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobalt
Phát âm : /kə'bɔ:lt/
+ danh từ
- (hoá học) coban
- thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Co atomic number 27
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobalt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cobalt":
cobalt couplet copilot copalite cobaltite cobalt 60 - Những từ có chứa "cobalt":
cobalt cobalt 60 cobalt bloom cobalt blue cobalt ultramarine cobaltic cobaltite cobaltous
Lượt xem: 415