cockatoo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockatoo
Phát âm : /,kɔkə'tu:/
+ danh từ
- (động vật học) vẹt mào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockatoo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cockatoo":
cockade cockatoo - Những từ có chứa "cockatoo":
cockatoo cockatoo parrot
Lượt xem: 458