--

cockroach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockroach

Phát âm : /'kɔkroutʃ/

+ danh từ

  • (động vật học) con gián
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockroach"
  • Những từ có chứa "cockroach" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gián cánh gián
Lượt xem: 383