--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocozelle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocozelle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocozelle
+ Noun
cây bí xanh.
cây bí có quả màu xanh đen, vỏ có đốm xanh hoặc vàng.
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
cocozelle
:
cây bí xanh.