--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coddled egg
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coddled egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coddled egg
+ Noun
trứng luộc.
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
coddled egg
:
trứng luộc.
+
interminability
:
tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
+
trigger
:
cò súngto pull the trigger bóp cò
+
uncompromising
:
không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết
+
dwarf maple
:
(thực vật học) cây thích ở Tây Bắc Bắc Mỹ