--

codified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codified

+ Adjective

  • được ban hành bởi một hội đồng lập pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codified"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "codified"
    citified codified
Lượt xem: 323