--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codify
Phát âm : /'kɔdisil/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ
sự chuyển sang mật mã
hệ thống hoá
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
codify
:
lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ