coelenterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coelenterate+ Noun
- họ động vật có khoang ruột (sứa, san hô, hải quỳ).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coelenterate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coelenterate":
coelenterata coelenterate coelenterate - Những từ có chứa "coelenterate":
coelenterate coelenterate coelenterate family coelenterate genus
Lượt xem: 366