--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cofactor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cofactor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cofactor
+ Noun
(toán học) phần phụ đại số.
đồng yếu tố.
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
cofactor
:
(toán học) phần phụ đại số.
+
chi điếm
:
Branch (of a firm)chi điếm ngoại thươnga foreign trade company branchchi điếm ngân hàng huyệna district branch of the National Bank
+
supplement
:
phần bổ sung, phần phụ thêm
+
sơn trại
:
(từ cũ) Mountain camp
+
ngoắc
:
Hang (on a hook), hookNgoắc mồi vào lưỡi câuTo hook bait on fish-hookNgoắc áo vào mắcTo hang one's coat on a hook