--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffea liberica
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffea liberica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffea liberica
+ Noun
cây cà phê mít.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Liberian coffee
Coffea liberica
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
coffea liberica
:
cây cà phê mít.
+
corinth
:
Cảng Hy Lạp hiện đại, gần thành phố cổ Athens.
+
lôi thôi
:
untidy; careless; slovenly
+
bù đắp
:
To make up for, to compensatebù đắp thiệt hạito compensate for the damagetình đồng chí bù đắp những thiếu thốn về tình cảm gia đìnhcomradeship makes up for lack of family affection
+
đầu quân
:
(cũ)Go into the army, enlist