coffey still
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffey still+ Noun
- cột chưng cất hay máy cất liên tục (dùng pha chế đồ uống).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffey still"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffey still":
coffee-stall coffey still
Lượt xem: 901