coffin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffin
Phát âm : /'kɔfin/
+ danh từ
- áo quan, quan tài
- (hàng hải) tàu ọp ẹp
- móng (ngựa)
- to drive a nail into one's coffin
- làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
+ ngoại động từ
- cho vào áo quan, cho vào quan tài
- cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffin":
cabin caffeine chiffon coffin coupon coven - Những từ có chứa "coffin":
coffin coffin nail scoffingly - Những từ có chứa "coffin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu sự sang tiểu hòm nhập quan săng quan tài cỗ quan tài áo quan quách huyệt
Lượt xem: 755