--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coiffeuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coiffeuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coiffeuse
+ Noun
thợ làm đầu cho nữ.
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
coiffeuse
:
thợ làm đầu cho nữ.
+
come-about
:
(thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc)
+
nửa
:
halfnửa ký lôhalf a kilogram
+
phụ dịch
:
now-comtant service
+
báo cáo
:
To report; to referbáo cáo công tác lên cấp trênto report to higher level on one's workbáo cáo để xin chỉ thịto refer a matter to higher level for instructionsbáo cáo với giám đốc về việc ai đến muộnto report sb's lateness to the directorbáo cáo thành tích trước một cuộc hội nghịto report on one's achievements to a conferencetổ chức báo cáo về thời sựto have a talk on current events held