--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coin blank
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coin blank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coin blank
+ Noun
mảnh kim loại tròn dùng để đúc tiền.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coin blank"
Những từ có chứa
"coin blank"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đuỗn
khống chỉ
khoán trắng
hoa xoè
hào ván
đúc tiền
ngân tiền
xu
dọi
hốt
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
coin blank
:
mảnh kim loại tròn dùng để đúc tiền.