--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuỗn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuỗn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuỗn
Your browser does not support the audio element.
+
Mặt đuỗn ra
Wear (have) a blank expression (a blank face)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuỗn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuỗn"
:
âu yếm
ấn
ẩn hiện
ẩn
ân nhân
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
more...
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
đuỗn
:
Mặt đuỗn ra