--

coldly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coldly

Phát âm : /'kouldli/

+ phó từ

  • lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coldly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "coldly"
    childly coldly
Lượt xem: 967