--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colic artery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colic artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colic artery
+ Noun
động mạch ruột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colic artery"
Những từ có chứa
"colic artery"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
động mạch
đau bão
đau bụng
bão
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
colic artery
:
động mạch ruột.