--

collard greens

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collard greens

+ Noun

  • cây cải xanh (lá nhẵn).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collard greens"
  • Những từ có chứa "collard greens" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rau cháo rau cỏ rau
Lượt xem: 1350