--

collective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collective

Phát âm : /kə'lektiv/

+ tính từ

  • tập thể; chung
    • collective ownership of means of production
      sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
    • collective security
      an ninh chung
  • (ngôn ngữ học) tập họp
    • collective noun
      danh từ tập họp

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collective"
Lượt xem: 467