collective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collective
Phát âm : /kə'lektiv/
+ tính từ
- tập thể; chung
- collective ownership of means of production
sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
an ninh chung
- collective ownership of means of production
- (ngôn ngữ học) tập họp
- collective noun
danh từ tập họp
- collective noun
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collective"
- Những từ có chứa "collective":
collective collective agreement collective bargaining collective farm collective noun collective security - Những từ có chứa "collective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tổng hợp bổ trợ tập thể áp đặt dân ca
Lượt xem: 508