collector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collector
Phát âm : /kə'lektə/
+ danh từ
- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
- người đi quyên
- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gatherer accumulator aggregator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collector":
collector collocutor - Những từ có chứa "collector":
coin collector collector collector of internal revenue collector's item dust-collector garbage-collector gas-collector rent-collector stamp-collector tax-collector
Lượt xem: 433