colonoscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colonoscopy+ Noun
- soi ruột kết (kết tràng).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colonoscopy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colonoscopy":
colonoscope colonoscopy
Lượt xem: 394