--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color code
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color code
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color code
+ Noun
mã màu (điện),
ám hiệu bằng màu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color code"
Những từ có chứa
"color code"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bí danh
mã
chấp kinh
mật mã
mã hóa
luân thường
luật
Lượt xem: 972
Từ vừa tra
+
color code
:
mã màu (điện),