--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color spectrum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color spectrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color spectrum
+ Noun
độ nhạy quang phổ.
quang phổ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color spectrum"
Những từ có chứa
"color spectrum"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quang phổ
phổ
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
color spectrum
:
độ nhạy quang phổ.