--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ colourise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đa trị
:
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
+
nói trạng
:
Talk big, brag, boast
+
dễ dãi
:
easy-going; accommodating
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
forward
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướca forward march cuộc hành quân tiến lên