--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa trị
Your browser does not support the audio element.
+
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
đa trị
:
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
+
gieo vần
:
Find rhymes (strictly according to prosody)
+
chiếm lĩnh
:
To controlchiếm lĩnh trận địato control the battlefieldtung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trườngto dump goods and control the market
+
clothes dryer
:
giống clothes drier.