--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columbite-tantalite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columbite-tantalite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columbite-tantalite
+ Noun
giống coltan.
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
columbite-tantalite
:
giống coltan.
+
riêng rẽ
:
SeparateHọ sống riêng rẽThey lead separate lives
+
son
:
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
+
nhấp nhánh
:
như lấp lánh
+
tây học
:
western study