columnar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columnar
Phát âm : /kə'lʌmnə/ Cách viết khác : (columned) /'kɔləmd/
+ tính từ
- hình cột, hình trụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
columniform columnlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columnar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "columnar":
columnar cislunar collinear - Những từ có chứa "columnar":
columnar columnar cell columnar epithelial cell supercolumnar
Lượt xem: 387