--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comb jelly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comb jelly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comb jelly
+ Noun
(động vật học) sứa lược.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comb jelly"
Những từ có chứa
"comb jelly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lược bí
ban long
lược thưa
sứa
chải đầu
gỡ đầu
mào
lược
bách bổ
đồi mồi
more...
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
comb jelly
:
(động vật học) sứa lược.