--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược
+ noun
comb
+ verb
to prune; to baste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lược"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lược"
:
lác
lạc
lại sức
lắc
lí lắc
liếc
lóc
lọc
lộc
lúc
more...
Những từ có chứa
"lược"
:
chiến lược
dấu lược
giản lược
khâu lược
lược
lược đồ
lược bí
lược dịch
lược khảo
lược sử
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
lược
:
comb