--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combat casualty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combat casualty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat casualty
+ Noun
thiệt hại chiến tranh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat casualty"
Những từ có chứa
"combat casualty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh lực
chiến xa
chiến hào
phá trận
dã chiến
ban ơn
cận chiến
nhung phục
đánh
phi báo
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
combat casualty
:
thiệt hại chiến tranh.
+
family man
:
người có gia đình